Các biến thể (Dị thể) của 昙
曇
𣊯
昙 là gì? 昙 (đàm). Bộ Nhật 日 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一一一フ丶). Ý nghĩa là: mây chùm. Từ ghép với 昙 : 曇天 Trời nhiều mây Chi tiết hơn...
- 曇天 Trời nhiều mây
- đàm hoa [tánhua] (thực) Đàm hoa, hoa đàm, hoa cây sung.