• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
  • Pinyin: ài
  • Âm hán việt: Ái
  • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰日爱
  • Thương hiệt:XABBE (重日月月水)
  • Bảng mã:U+66A7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 暧

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪒱

Ý nghĩa của từ 暧 theo âm hán việt

暧 là gì? (ái). Bộ Nhật (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Từ ghép với : Thái độ lập lờ (mập mờ), b. Khả nghi, ám muội, không chính đáng Chi tiết hơn...

Ái

Từ điển phổ thông

  • 1. u ám, mờ mịt
  • 2. việc gì không rõ ràng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 曖昧ái muội [àimèi] a. Mờ ám, lập lờ, mập mờ

- Thái độ lập lờ (mập mờ)

- b. Khả nghi, ám muội, không chính đáng

Từ ghép với 暧