Các biến thể (Dị thể) của 暧
曖
𪒱
暧 là gì? 暧 (ái). Bộ Nhật 日 (+10 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶). Từ ghép với 暧 : 態度曖昧 Thái độ lập lờ (mập mờ), b. Khả nghi, ám muội, không chính đáng Chi tiết hơn...
- 態度曖昧 Thái độ lập lờ (mập mờ)
- b. Khả nghi, ám muội, không chính đáng