- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
- Pinyin:
Mín
, Mǐn
- Âm hán việt:
Mân
Mẫn
- Nét bút:フ一フ一フノ一ノ丶丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱敃日
- Thương hiệt:RKA (口大日)
- Bảng mã:U+668B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 暋
-
Cách viết khác
忞
敯
𢽹
-
Thông nghĩa
敃
Ý nghĩa của từ 暋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 暋 (Mân, Mẫn). Bộ Nhật 日 (+9 nét). Tổng 13 nét but (フ一フ一フノ一ノ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: cứng mạnh, Cứng mạnh. Từ ghép với 暋 : 暋不畏死 Cứng cỏi không sợ chết (Thượng thư), “mẫn bất úy tử” 暋不畏死 cứng mạnh chẳng sợ chết. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cứng mạnh, như mẫn bất uý tử 暋不畏死 cứng mạnh chẳng sợ chết.
- Buồn bực, mê muội.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Cứng cỏi
- 暋不畏死 Cứng cỏi không sợ chết (Thượng thư)
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Cứng mạnh
- “mẫn bất úy tử” 暋不畏死 cứng mạnh chẳng sợ chết.