Các biến thể (Dị thể) của 旱
晘
Đọc nhanh: 旱 (Hạn). Bộ Nhật 日 (+3 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一一一一丨). Ý nghĩa là: 1. nắng, Nắng mãi không mưa, Khô, cạn, Thuộc về đường bộ. Từ ghép với 旱 : 防旱 Chống hạn, 天旱 Trời hạn, 旱澇保收 Đảm bảo thu hoạch dù hạn hay lụt, ◎Như “khí hậu can hạn” 氣候乾旱 thời tiết khô cạn. Chi tiết hơn...
- hạn điền [hàntián] Ruộng khô, ruộng nương, ruộng cạn, đất nương.