• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
  • Pinyin: Jìn
  • Âm hán việt: Tấn
  • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱亚日
  • Thương hiệt:MCA (一金日)
  • Bảng mã:U+664B
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 晋

  • Cách viết khác

    𡥨 𣈆 𣋤 𣋧 𣌇 𦗎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 晋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tấn). Bộ Nhật (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. tiến lên. Từ ghép với : Cố tiến lên Chi tiết hơn...

Tấn

Từ điển phổ thông

  • 1. tiến lên
  • 2. đời nhà Tấn, nước Tấn

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ tấn .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đi vào, tiến lên, tiến tới, đưa lên, tăng lên, thăng lên

- Cố tiến lên