- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
- Pinyin:
Shài
- Âm hán việt:
Sái
- Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰日西
- Thương hiệt:AMCW (日一金田)
- Bảng mã:U+6652
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 晒
-
Cách viết khác
㬠
䵘
-
Phồn thể
曬
Ý nghĩa của từ 晒 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 晒 (Sái). Bộ Nhật 日 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一一丨フノフ一). Ý nghĩa là: phơi, Phơi nắng cho khô. Từ ghép với 晒 : 曬衣服 Phơi quần áo, 曬太陽 Phơi nắng, tắm nắng, sưởi nắng, 這裡曬得慌 Chỗ này nắng quá., “sái y phục” 晒衣服 phơi quần áo. § Cũng viết là 曬. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Phơi (nắng), phơi phóng
- 曬衣服 Phơi quần áo
- 曬太陽 Phơi nắng, tắm nắng, sưởi nắng
* ② Nắng
- 這裡曬得慌 Chỗ này nắng quá.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Phơi nắng cho khô
- “sái y phục” 晒衣服 phơi quần áo. § Cũng viết là 曬.