- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
- Pinyin:
Xī
- Âm hán việt:
Tích
- Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶ノノ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰日析
- Thương hiệt:ADHL (日木竹中)
- Bảng mã:U+6670
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 晰
-
Cách viết khác
晢
𣇮
-
Thông nghĩa
晳
Ý nghĩa của từ 晰 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 晰 (Tích). Bộ Nhật 日 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一一丨ノ丶ノノ一丨). Ý nghĩa là: sáng, rõ ràng, Sáng, rõ ràng., Sáng sủa, rõ ràng. Từ ghép với 晰 : 清晰 Trong, trong trẻo, trong sạch, rõ ràng, “thanh tích minh bạch” 清晰明白 sáng sủa rõ ràng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Sáng, rõ ràng, minh bạch
- 清晰 Trong, trong trẻo, trong sạch, rõ ràng
- 明晰 Rõ rệt.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Sáng sủa, rõ ràng
- “thanh tích minh bạch” 清晰明白 sáng sủa rõ ràng.