• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
  • Pinyin: Chàng
  • Âm hán việt: Sướng
  • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰申𠃓
  • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
  • Bảng mã:U+7545
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 畅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 畅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sướng). Bộ Nhật (+4 nét), điền (+3 nét). Tổng 8 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: sướng, thích. Từ ghép với : Đường đi thông suốt, không có gì ngăn trở, Lời văn lưu loát, (Tâm tình) không vui vẻ, không thoải mái, Trò chuyện thoả thuê, Uống cho đã. Chi tiết hơn...

Sướng

Từ điển phổ thông

  • sướng, thích

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thông suốt, không có gì ngăn trở, lưu loát

- Đường đi thông suốt, không có gì ngăn trở

- Lời văn lưu loát

* ② Vui vẻ, hả hê, thoả thích, đã

- (Tâm tình) không vui vẻ, không thoải mái

- Trò chuyện thoả thuê

- Uống cho đã.