- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
- Pinyin:
Nǐ
, Nì
, Zhì
- Âm hán việt:
Chức
Nật
Nặc
Nễ
- Nét bút:丨フ一一フ一ノノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰日尼
- Thương hiệt:ASP (日尸心)
- Bảng mã:U+6635
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 昵
-
Cách viết khác
䁥
嬺
尼
眤
𡠷
𣆓
𣽚
-
Thông nghĩa
暱
Ý nghĩa của từ 昵 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 昵 (Chức, Nật, Nặc, Nễ). Bộ Nhật 日 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一一フ一ノノフ). Từ ghép với 昵 : 親昵 Rất thân mật., 她與他很親暱 Cô ấy với cậu ấy rất thân. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Thân mật, thân gần
- 她與他很親暱 Cô ấy với cậu ấy rất thân.