- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
- Pinyin:
Hào
- Âm hán việt:
Hạo
- Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱日天
- Thương hiệt:AMK (日一大)
- Bảng mã:U+660A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 昊
Ý nghĩa của từ 昊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 昊 (Hạo). Bộ Nhật 日 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. trời xanh, 2. mùa hè, Mùa hè., Trời rộng bao la không cùng, Họ “Hạo”. Từ ghép với 昊 : “hạo thiên võng cực” 昊天罔極 trời rộng lớn vô cùng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trời xanh, trời cả.
- Mùa hè.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Trời rộng bao la không cùng
Tính từ
* Rộng lớn
- “hạo thiên võng cực” 昊天罔極 trời rộng lớn vô cùng.