Các biến thể (Dị thể) của 暂
暫
蹔 𣊙
Đọc nhanh: 暂 (Tạm). Bộ Nhật 日 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一フ丨一ノノ一丨丨フ一一). Ý nghĩa là: tạm thời. Từ ghép với 暂 : 此事暫擱下來 Việc này tạm gác lại, 暫時困難 Khó khăn tạm thời, 暫時現象 Hiện tượng tạm thời Chi tiết hơn...
- 此事暫擱下來 Việc này tạm gác lại
- 暫住 Ở tạm.
- 你暫且在機關住幾天,等分配了工作再安排住處 Anh ở tạm cơ quan vài hôm, đợi phân phối công tác rồi sẽ sắp xếp nhà ở
- 這是以後的事,暫且不提 Đó là chuyện sau này, hãy khoan nhắc đến
- 暫時困難 Khó khăn tạm thời
- 暫時現象 Hiện tượng tạm thời