• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Diệp
  • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一丨一丨一一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰日華
  • Thương hiệt:ATMJ (日廿一十)
  • Bảng mã:U+66C4
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 曄

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𣊚 𣋌 𣋓

Ý nghĩa của từ 曄 theo âm hán việt

曄 là gì? (Diệp). Bộ Nhật (+11 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: Sáng chói, Phồn thịnh. Chi tiết hơn...

Diệp

Từ điển phổ thông

  • 1. sáng chói, sáng rực
  • 2. phát đạt, thịnh vượng

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Sáng chói
* Phồn thịnh

- “Mĩ mạo hoành sanh, diệp hề như hoa, ôn hồ như oánh, ôn hồ như oánh” , , , (Thần nữ phú , Tự ) Dáng đẹp lồ lộ, phồn thịnh như hoa, nhu hòa như ngọc, nhu hòa như ngọc.

Trích: Tống Ngọc

Từ ghép với 曄