- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
- Pinyin:
Xiǎo
- Âm hán việt:
Hiểu
- Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰日尧
- Thương hiệt:APHU (日心竹山)
- Bảng mã:U+6653
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 晓
-
Cách viết khác
暁
皢
𣉊
-
Phồn thể
曉
Ý nghĩa của từ 晓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 晓 (Hiểu). Bộ Nhật 日 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一一フノ一ノフ). Ý nghĩa là: trời sáng. Từ ghép với 晓 : 雞聲報曉 Tiếng gà gáy sáng, 破曉 Tờ mờ sáng, 家喻戶曉 Mọi nhà đều biết, 揭曉 Công bố cho biết. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sáng sớm, tảng sáng
- 雞聲報曉 Tiếng gà gáy sáng
- 破曉 Tờ mờ sáng