- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
- Pinyin:
Fǎng
- Âm hán việt:
Phưởng
- Nét bút:丨フ一一丶一フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰日方
- Thương hiệt:AYHS (日卜竹尸)
- Bảng mã:U+6609
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 昉
Ý nghĩa của từ 昉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 昉 (Phưởng). Bộ Nhật 日 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一丶一フノ). Ý nghĩa là: Mặt trời mới mọc, Mới, thì mới. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tang tảng, mới mờ mờ sáng.
Từ điển trích dẫn