部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Khư, Tư (厶) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 刽
劊
刽 là gì? 刽 (Khoái, Quái). Bộ đao 刀 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶一一フ丶丨丨). Ý nghĩa là: chặt, chém. Chi tiết hơn...