Các biến thể (Dị thể) của 刽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 刽 theo âm hán việt

刽 là gì? (Khoái, Quái). Bộ đao (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: chặt, chém. Chi tiết hơn...

Âm:

Quái

Từ điển phổ thông

  • chặt, chém

Từ ghép với 刽