Các biến thể (Dị thể) của 脚

  • Cách viết khác

    𦛶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 脚 theo âm hán việt

脚 là gì? (Cước). Bộ Nhục (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: chân. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chân

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ cước .

Từ ghép với 脚