Các biến thể (Dị thể) của 嬷

  • Thông nghĩa

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡣥

Ý nghĩa của từ 嬷 theo âm hán việt

嬷 là gì? (Ma, Mụ). Bộ Nữ (+14 nét). Tổng 17 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: 1. mẹ đẻ, 3. vú già, 1. mẹ đẻ, 3. vú già. Chi tiết hơn...

Âm:

Ma

Từ điển phổ thông

  • 1. mẹ đẻ
  • 2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
  • 3. vú già
Âm:

Mụ

Từ điển phổ thông

  • 1. mẹ đẻ
  • 2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
  • 3. vú già

Từ ghép với 嬷