Các biến thể (Dị thể) của 渗

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 渗 theo âm hán việt

渗 là gì? (Sấm). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: chảy, rỉ ra. Từ ghép với : Nước đã ngấm (thấm) vào đất. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chảy, rỉ ra

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ngấm, thấm xuống, chảy, rỉ ra, rò

- Nước đã ngấm (thấm) vào đất.

Từ ghép với 渗