Các biến thể (Dị thể) của 兖

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 兖 theo âm hán việt

兖 là gì? (Duyễn, Duyện). Bộ đầu (+6 nét), nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Duyễn

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên huyện

- Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ điển phổ thông

  • châu Duyện (thuộc tỉnh Sơn Đông và Trực Lệ, Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên huyện

- Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Từ ghép với 兖