Các biến thể (Dị thể) của 绘

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绘 theo âm hán việt

绘 là gì? (Hội). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ). Ý nghĩa là: vẽ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vẽ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vẽ, hội (hoạ)

- Tô vẽ

Từ ghép với 绘