部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 绘
絵
繪
绘 là gì? 绘 (Hội). Bộ Mịch 糸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一ノ丶一一フ丶). Ý nghĩa là: vẽ. Chi tiết hơn...
- 描繪 Tô vẽ