部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Khư, Tư (厶) Thảo (艹)
Các biến thể (Dị thể) của 弃
棄
𠔚 𠬇 𢍞 𣓪 𣫱 𨓋
弃 là gì? 弃 (Khí). Bộ Củng 廾 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶一フ丶一ノ丨). Ý nghĩa là: bỏ đi, vứt đi. Từ ghép với 弃 : 棄置不顧 Vứt đó bỏ mặc, 人棄我取 Người bỏ ta lấy, 唾棄一切 Vứt bỏ tất cả. Chi tiết hơn...
- 拋棄 Vứt bỏ
- 棄置不顧 Vứt đó bỏ mặc
- 人棄我取 Người bỏ ta lấy
- 唾棄一切 Vứt bỏ tất cả.