Các biến thể (Dị thể) của 弃

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠔚 𠬇 𢍞 𣓪 𣫱 𨓋

Ý nghĩa của từ 弃 theo âm hán việt

弃 là gì? (Khí). Bộ Củng (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: bỏ đi, vứt đi. Từ ghép với : Vứt đó bỏ mặc, Người bỏ ta lấy, Vứt bỏ tất cả. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bỏ đi, vứt đi

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ khí .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Vứt, bỏ

- Vứt bỏ

- Vứt đó bỏ mặc

- Người bỏ ta lấy

- Vứt bỏ tất cả.

Từ ghép với 弃