部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 哙
噲
哙 là gì? 哙 (Khoái). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一ノ丶一一フ丶). Ý nghĩa là: nuốt vào. Chi tiết hơn...