部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Khư, Tư (厶) Khẩu (口)
跆 là gì? 跆 (đài). Bộ Túc 足 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一). Ý nghĩa là: Xéo, đạp, giẫm lên. Chi tiết hơn...
- “Cao cử liệp phong hải, Thâm phiền đài hỏa luân” 高舉躐風海, 深蹯跆火輪 (Yết Đại từ tức sự 謁岱祠即事).
Trích: Triều Bổ Chi 晁補之