Các biến thể (Dị thể) của 眙
Ý nghĩa của từ 眙 theo âm hán việt
眙 là gì? 眙 (Di, Dị, Sỉ). Bộ Mục 目 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一一フ丶丨フ一). Ý nghĩa là: Trông thẳng., Nhìn chòng chọc, trố mắt nhìn, trông thẳng, Trông thẳng., Nhìn chòng chọc, trố mắt nhìn. Từ ghép với 眙 : 盱眙 Đất Hu Di. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Trông thẳng.
- Một âm là di. Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nhìn chòng chọc, trố mắt nhìn
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trông thẳng.
- Một âm là di. Tên đất.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nhìn chòng chọc, trố mắt nhìn
Từ ghép với 眙