部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khư, Tư (厶) Đại (大) Nhất (一) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 叁
三
參 弎 𠬅
叄
叁 là gì? 叁 (Tam). Bộ Khư 厶 (+6 nét). Tổng 8 nét but (フ丶一ノ丶一一一). Ý nghĩa là: ba, 3, Chữ “tam” 三 viết kép. Chi tiết hơn...
- Xem 參.