Các biến thể (Dị thể) của 叁

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠬅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 叁 theo âm hán việt

叁 là gì? (Tam). Bộ Khư (+6 nét). Tổng 8 nét but (フ). Ý nghĩa là: ba, 3, Chữ “tam” viết kép. Chi tiết hơn...

Tam

Từ điển phổ thông

  • ba, 3

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chữ “tam” viết kép

- Xem .

Từ ghép với 叁