Các biến thể (Dị thể) của 泓
Ý nghĩa của từ 泓 theo âm hán việt
泓 là gì? 泓 (Hoằng). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一フ一フフ丶). Ý nghĩa là: Sâu thăm thẳm., Sâu thẳm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sâu thăm thẳm
- 2. trong leo lẻo
Từ điển Thiều Chửu
- Sâu thăm thẳm.
- Trong suốt (leo lẻo).
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 泓