部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mao (毛) Khư, Tư (厶) Ngưu (牛)
毪 là gì? 毪 Bộ Mao 毛 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一フフ丶ノ一一丨). Chi tiết hơn...