Các biến thể (Dị thể) của 酝

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 酝 theo âm hán việt

酝 là gì? (Uấn, Uẩn, ôn, ổn). Bộ Dậu (+4 nét). Tổng 11 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Uấn

Từ điển phổ thông

  • ủ rượu, cất rượu
Âm:

Uẩn

Từ điển phổ thông

  • ủ rượu, cất rượu
Âm:

Ôn

Từ điển phổ thông

  • ủ rượu, cất rượu
Âm:

Ổn

Từ điển phổ thông

  • ủ rượu, cất rượu

Từ ghép với 酝