部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dậu (酉) Nhị (二) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 酝
醖
醞
酝 là gì? 酝 (Uấn, Uẩn, ôn, ổn). Bộ Dậu 酉 (+4 nét). Tổng 11 nét but (一丨フノフ一一一一フ丶). Chi tiết hơn...