Các biến thể (Dị thể) của 罢
罷
𠐌 𦋼 𧟽
罢 là gì? 罢 (Bãi, Bì). Bộ Võng 网 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丨フ丨丨一一丨一フ丶). Ý nghĩa là: 2. bãi, bỏ, 3. xong. Từ ghép với 罢 : 不肯罷手 Không chịu ngừng tay, 罷官 Cách chức, 吃罷飯 Ăn cơm xong, 戰罷 Đánh xong, 戰罷 Trang điểm xong Chi tiết hơn...