部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Đầu (亠) Khư, Tư (厶) Nguyệt (月)
淯 là gì? 淯 (Dục). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一丶一フ丶丨フ一一). Chi tiết hơn...