Các biến thể (Dị thể) của 掺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 掺 theo âm hán việt

掺 là gì? (Sam, Sảm, Tham, Tiêm). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Sam

Từ điển phổ thông

  • trộn, hoà, nhào, quấy
Âm:

Sảm

Từ điển phổ thông

  • túm lấy, níu lấy

Từ ghép với 掺