部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Đầu (亠) Khư, Tư (厶) Nhi (儿) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 硫
磂 硫
硫 là gì? 硫 (Lưu). Bộ Thạch 石 (+7 nét). Tổng 12 nét but (一ノ丨フ一丶一フ丶ノ丨フ). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (sulphur, S), tục gọi là “lưu hoàng” 硫黃, tức diêm vàng. Chi tiết hơn...