部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Nhị (二) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 侌
陰
侌 là gì? 侌 (âm). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶). Ý nghĩa là: 1. bóng mát, 3. số âm. Chi tiết hơn...