Các biến thể (Dị thể) của 治
乿 𡭒 𣳮 𦠋
治 là gì? 治 (Trì, Trị). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一フ丶丨フ一). Ý nghĩa là: Sửa., Trừng trị., So sánh., cai trị, Sửa.. Từ ghép với 治 : 治國 Trị nước, 治家 Quản lí (trông nom) gia đình, 長治久安 Trị yên lâu dài, 治准工程 Công trình trị thuỷ sông Hoài, 我的病治好了 Bệnh của tôi đã chữa khỏi Chi tiết hơn...