部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Đầu (亠) Khư, Tư (厶) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 唷
㘊 唹 喅
唷 là gì? 唷 (Dục). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丶一フ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: (thán từ). Chi tiết hơn...