Các biến thể (Dị thể) của 唷

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 唷 theo âm hán việt

唷 là gì? (Dục). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: (thán từ). Chi tiết hơn...

Âm:

Dục

Từ điển phổ thông

  • (thán từ)

Từ ghép với 唷