部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khư, Tư (厶) Bát (八) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 夋
逡
夋 là gì? 夋 (Thuân, Xuân). Bộ Tuy 夊 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: đi chậm chạp. Chi tiết hơn...