Các biến thể (Dị thể) của 滚

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣽙

Ý nghĩa của từ 滚 theo âm hán việt

滚 là gì? (Cổn). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cuộn, lăn. Chi tiết hơn...

Âm:

Cổn

Từ điển phổ thông

  • cuộn, lăn

Từ ghép với 滚