部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Y (衣) Bát (八) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 滚
滾
𣽙
滚 là gì? 滚 (Cổn). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: cuộn, lăn. Chi tiết hơn...