Các biến thể (Dị thể) của 毓

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 毓 theo âm hán việt

毓 là gì? (Dục). Bộ Vô (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフフフ). Ý nghĩa là: nuôi nấng, Nuôi dưỡng, dưỡng dục, Sinh, đẻ, sản sinh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nuôi nấng

Từ điển Thiều Chửu

  • Sinh, nuôi, cùng một nghĩa với chữ dục .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nuôi dưỡng, dưỡng dục
* Sinh, đẻ, sản sinh

- “chung linh dục tú” tụ hội anh linh un đúc xinh đẹp.

Từ ghép với 毓