部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phiệt (丿) Nhất (一) Vô (母) Đầu (亠) Khư, Tư (厶) Nhi (儿) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 毓
育
毓 là gì? 毓 (Dục). Bộ Vô 毋 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ一フフ丶一丶丶一フ丶ノ丨フ). Ý nghĩa là: nuôi nấng, Nuôi dưỡng, dưỡng dục, Sinh, đẻ, sản sinh. Chi tiết hơn...
- “chung linh dục tú” 鍾靈毓秀 tụ hội anh linh un đúc xinh đẹp.