Các biến thể (Dị thể) của 珐

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 珐 theo âm hán việt

珐 là gì? (Pháp). Bộ Ngọc (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Từ ghép với : pháp lang [fàláng] Men, tráng men. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: pháp lang 珐琅)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ pháp .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 珐琅

- pháp lang [fàláng] Men, tráng men.

Từ ghép với 珐