部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Thổ (土) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 珐
琺
珐 là gì? 珐 (Pháp). Bộ Ngọc 玉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一一丨一一丨一フ丶). Từ ghép với 珐 : pháp lang [fàláng] Men, tráng men. Chi tiết hơn...
- pháp lang [fàláng] Men, tráng men.