Ý nghĩa của từ 哞 theo âm hán việt

哞 là gì? (Mâu). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: tiếng bò rống. Chi tiết hơn...

Âm:

Mâu

Từ điển phổ thông

  • tiếng bò rống

Từ ghép với 哞