部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Khư, Tư (厶) Ngưu (牛)
哞 là gì? 哞 (Mâu). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一フ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: tiếng bò rống. Chi tiết hơn...