部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khư, Tư (厶) Khẩu (口) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 邰
台
邰 là gì? 邰 (Thai). Bộ ấp 邑 (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ丶丨フ一フ丨). Ý nghĩa là: nước Thai, Tên một nước ngày xưa, đất phong cho Hậu Tắc 后稷, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây, Họ “Thai”. Chi tiết hơn...