Các biến thể (Dị thể) của 县

  • Cách viết khác

    𡈴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 县 theo âm hán việt

县 là gì? (Huyền, Huyện). Bộ Khư (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: huyện. Từ ghép với : huyện thành [xiàn chéng] Huyện lị. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • huyện

Từ điển Trần Văn Chánh

* 縣城

- huyện thành [xiàn chéng] Huyện lị.

Từ ghép với 县