部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khư, Tư (厶) Đại (大) Sam (彡) Mao (毛)
Các biến thể (Dị thể) của 毵
毿
𣮟 𣯶 𣯺
毵 là gì? 毵 (Tam). Bộ Mao 毛 (+8 nét). Tổng 12 nét but (フ丶一ノ丶ノノノノ一一フ). Ý nghĩa là: lông dài. Chi tiết hơn...