Các biến thể (Dị thể) của 辙
-
Phồn thể
轍
-
Cách viết khác
𨅊
𨏁
𨏣
Ý nghĩa của từ 辙 theo âm hán việt
辙 là gì? 辙 (Triệt). Bộ Xa 車 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一フ丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: vết bánh xe. Từ ghép với 辙 : 重蹈覆轍 Lại đi theo vết xe cũ, 順着舊轍走 Men theo lối cũ, 合轍 Xuôi vần, 十三轍 Mười ba vần (trong lời ca, tuồng, kịch), 没轍 Không có cách. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Vết xe, vết, lối
- 重蹈覆轍 Lại đi theo vết xe cũ
- 順着舊轍走 Men theo lối cũ
* ② Vần (trong lời ca, tuồng, kịch)
- 合轍 Xuôi vần
- 十三轍 Mười ba vần (trong lời ca, tuồng, kịch)
* ③ (khn) Cách, biện pháp
Từ ghép với 辙