部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Bao (勹) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 构
冓 搆 𡻉 𣕛
構
构 là gì? 构 (Cấu). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶ノフフ丶). Ý nghĩa là: 2. tác phẩm. Từ ghép với 构 : 佳構 Giai phẩm, 傑構 Kiệt tác. Chi tiết hơn...
- 佳構 Giai phẩm
- 傑構 Kiệt tác.