Các biến thể (Dị thể) của 菘

  • Cách viết khác

    𥯆 𦬘

Ý nghĩa của từ 菘 theo âm hán việt

菘 là gì? (Tùng). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: cây rau tùng, Rau tùng., Một thứ rau cải, rất nhiều giống, hình như quả trứng để ngược, lá to, viền lá gợn sóng, mùa xuân ra hoa vàng, thường gọi là “bạch thái” (Brassica rapa L. Từ ghép với : Chinensis Group.) Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cây rau tùng

Từ điển Thiều Chửu

  • Rau tùng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ rau cải, rất nhiều giống, hình như quả trứng để ngược, lá to, viền lá gợn sóng, mùa xuân ra hoa vàng, thường gọi là “bạch thái” (Brassica rapa L

- Chinensis Group.)

Từ ghép với 菘