Các biến thể (Dị thể) của 菘
蘴 𥯆 𦬘
菘 là gì? 菘 (Tùng). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨一丨ノ丶ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: cây rau tùng, Rau tùng., Một thứ rau cải, rất nhiều giống, hình như quả trứng để ngược, lá to, viền lá gợn sóng, mùa xuân ra hoa vàng, thường gọi là “bạch thái” 白菜 (Brassica rapa L. Từ ghép với 菘 : Chinensis Group.) Chi tiết hơn...