Các biến thể (Dị thể) của 祛
佉 袪
祛 là gì? 祛 (Khư). Bộ Kỳ 示 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丶フ丨丶一丨一フ丶). Ý nghĩa là: Trừ đi, đuổi đi, tiêu trừ, Nâng, vén, giơ lên. Từ ghép với 祛 : 祛痰劑 Thuốc tan đờm (long đờm)., “khư đàm” 祛痰 làm tan đờm (thuốc), “khư trừ mê tín” 祛除迷信 bài trừ mê tín. Chi tiết hơn...