部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Bát (八) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 蚣
蜙 𧌻 𧐱
蚣 là gì? 蚣 (Công). Bộ Trùng 虫 (+4 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨一丶ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: Xem chữ ngô 蜈., “Ngô công” 蜈蚣: xem “ngô” 蜈. Chi tiết hơn...