部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thảo (艹) Thổ (土) Bát (八) Thổ (土) Phiệt (丿) Chủ (丶) Nhị (二) Khư, Tư (厶)
Các biến thể (Dị thể) của 囈
呓
寱 讛 𠾁 𡂞
囈 là gì? 囈 (Nghệ). Bộ Khẩu 口 (+18 nét). Tổng 21 nét but (丨フ一一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶). Ý nghĩa là: Nói mê, nói sảng (trong giấc ngủ). Chi tiết hơn...
- 夢囈 Nói mê.
- “Vân văn dư ngôn, ý tự sảo thích. Nhiên tự thử mộng trung nghệ ngữ” 芸聞余言, 意似稍釋. 然自此夢中囈語 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Vân nghe tôi nói, ý có vẻ nguôi ngoai một chút. Nhưng từ đó hay nói mê sảng trong giấc mơ.
Trích: Phù sanh lục kí 浮生六記