Các biến thể (Dị thể) của 脍

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 脍 theo âm hán việt

脍 là gì? (Khoái, Quái). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: gỏi cá. Chi tiết hơn...

Âm:

Khoái

Từ điển phổ thông

  • gỏi cá

Từ ghép với 脍